Sinh viên nam là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Sinh viên nam là người theo học tại các cơ sở giáo dục đại học và có bản dạng giới là nam, bao gồm cả nam giới cisgender và người chuyển giới nam. Khái niệm này không chỉ dựa vào giới tính sinh học mà còn bao hàm yếu tố nhận diện bản thân trong bối cảnh giáo dục hiện đại.

Định nghĩa sinh viên nam

Sinh viên nam là cá nhân theo học tại các cơ sở giáo dục đại học có bản dạng giới là nam. Điều này bao gồm những người được xác định là nam giới từ khi sinh ra (cisgender male) cũng như những người chuyển giới xác định mình là nam (transgender male). Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, khái niệm "sinh viên nam" không còn chỉ dựa trên giới tính sinh học mà đã mở rộng để bao hàm nhận dạng giới, phù hợp với xu hướng toàn diện về giới đang được công nhận bởi nhiều tổ chức giáo dục quốc tế.

Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), bản dạng giới là một phần bản chất cá nhân và không thể bị quy định đơn giản qua các yếu tố sinh học như nhiễm sắc thể hay hormone. Do đó, một sinh viên có thể xác định là nam bất kể đặc điểm sinh học ban đầu của họ là gì. Điều này phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức xã hội và học thuật về tính đa dạng giới tính.

Trong môi trường giáo dục, việc xác định một người là sinh viên nam không chỉ mang tính nhận diện hành chính mà còn ảnh hưởng đến cách họ được tiếp cận tài nguyên học tập, chương trình hỗ trợ, và sự tương tác xã hội trong cộng đồng học đường.

Phân biệt giới tính sinh học và bản dạng giới

Giới tính sinh học (biological sex) đề cập đến các đặc điểm vật lý bẩm sinh như nhiễm sắc thể (XX hoặc XY), cơ quan sinh dục và nội tiết tố. Trong khi đó, bản dạng giới (gender identity) là cảm nhận chủ quan và lâu dài về giới tính của bản thân. Một người có thể có giới tính sinh học là nữ nhưng bản dạng giới là nam, và ngược lại. Phân biệt rõ hai khái niệm này là điều cần thiết trong việc xây dựng các chính sách giáo dục và chăm sóc phù hợp cho sinh viên.

Giới tính sinh học thường được phân chia thành ba yếu tố:

  • Nhiễm sắc thể: Thường là XY (nam) hoặc XX (nữ), nhưng cũng có các biến thể như XXY (Hội chứng Klinefelter).
  • Nội tiết tố: Testosterone thường chiếm ưu thế ở nam và estrogen ở nữ.
  • Đặc điểm sinh dục: Bao gồm cơ quan sinh dục ngoài và cơ quan sinh dục bên trong.

Ngược lại, bản dạng giới là khái niệm xã hội và tâm lý, thường được hình thành trong quá trình trưởng thành, chịu ảnh hưởng bởi văn hóa, môi trường và trải nghiệm cá nhân. Điều này khiến việc nhận diện sinh viên nam không chỉ dựa vào hồ sơ khai sinh mà còn cần xem xét cả nhận thức cá nhân và nhu cầu cụ thể của từng người.

Đặc điểm nhân khẩu học của sinh viên nam

Theo dữ liệu từ Trung tâm Thống kê Giáo dục Quốc gia Hoa Kỳ (NCES), trong năm học gần đây, tỷ lệ sinh viên nam tại các cơ sở giáo dục đại học chiếm khoảng 42%, thấp hơn so với sinh viên nữ. Sự chênh lệch này gia tăng rõ rệt ở các ngành học có định kiến giới mạnh mẽ, đặc biệt là trong nhóm ngành nghệ thuật, y tế và giáo dục.

Mặc dù vậy, sinh viên nam vẫn chiếm ưu thế rõ rệt trong các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), với tỷ lệ áp đảo trong các ngành như kỹ thuật cơ khí, khoa học máy tính và vật lý ứng dụng.

Ngành học Tỷ lệ sinh viên nam Tỷ lệ sinh viên nữ
Khoa học máy tính 81% 19%
Kỹ thuật cơ khí 89% 11%
Tâm lý học 24% 76%
Giáo dục mầm non 5% 95%

Việc hiểu rõ đặc điểm nhân khẩu học giúp các trường đại học và nhà hoạch định chính sách thiết kế chương trình học, dịch vụ hỗ trợ và chiến lược tuyển sinh phù hợp với nhu cầu cụ thể của sinh viên nam trong từng lĩnh vực.

Ảnh hưởng của xã hội và văn hóa đến sinh viên nam

Nam giới từ lâu đã được xã hội gán cho các khuôn mẫu hành vi như: kiên cường, độc lập, ít biểu lộ cảm xúc, hoặc phải thành công về tài chính. Những định kiến này được tái sản xuất qua giáo dục, truyền thông và các kỳ vọng văn hóa, ảnh hưởng sâu sắc đến cách sinh viên nam lựa chọn ngành học, phản ứng với áp lực học tập và tương tác xã hội trong môi trường đại học.

Trong một nghiên cứu của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những sinh viên nam cảm thấy bị áp đặt phải "cứng rắn" thường có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề tâm lý như lo âu và trầm cảm. Họ cũng ít tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp khó khăn, do lo ngại bị đánh giá là "yếu đuối".

Một số biểu hiện phổ biến của ảnh hưởng văn hóa đến sinh viên nam:

  • Tránh các ngành học bị cho là "nữ tính", như điều dưỡng hoặc giáo dục mầm non.
  • Tham gia vào các nhóm nam tính đặc thù như thể thao, câu lạc bộ kỹ thuật hoặc các hội nhóm có tính cạnh tranh cao.
  • Ngại bộc lộ cảm xúc hoặc không tham gia các hoạt động hỗ trợ tinh thần.

Việc phá vỡ những khuôn mẫu này không chỉ mang lại lợi ích cá nhân cho sinh viên nam mà còn giúp xây dựng một môi trường giáo dục toàn diện và đa dạng hơn.

Thành tích học tập và hành vi học tập của sinh viên nam

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa sinh viên nam và nữ trong thành tích học tập và cách thức tiếp cận việc học. Tại Hoa Kỳ, báo cáo của NCES chỉ ra rằng sinh viên nam thường có GPA trung bình thấp hơn sinh viên nữ, đồng thời có tỷ lệ bỏ học cao hơn ở bậc đại học.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất học tập của sinh viên nam bao gồm:

  • Thiếu chiến lược học tập hiệu quả và kỹ năng tổ chức thời gian.
  • Áp lực xã hội về việc "phải đi làm sớm", dẫn đến việc học không phải là ưu tiên hàng đầu.
  • Thiếu sự kết nối với giảng viên và các nhóm học tập hỗ trợ.

Sinh viên nam cũng có xu hướng tham gia ít hơn vào các hoạt động học thuật ngoài giờ như nghiên cứu, thảo luận học thuật, hay nhóm học chuyên sâu. Điều này làm giảm khả năng gắn kết với môi trường học thuật và ảnh hưởng đến kết quả dài hạn.

Dưới đây là bảng so sánh giữa sinh viên nam và nữ về các chỉ số học thuật tại một số trường đại học công lập năm 2023:

Chỉ số Sinh viên nam Sinh viên nữ
Điểm GPA trung bình 2.89 3.21
Tỷ lệ hoàn thành năm đầu tiên 78% 86%
Tỷ lệ tham gia hoạt động nghiên cứu 23% 36%

Sức khỏe tâm thần và thể chất của sinh viên nam

Sinh viên nam thường gặp khó khăn trong việc nhận diện và xử lý các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần. Họ có xu hướng che giấu cảm xúc, ít tham gia tư vấn tâm lý, và đôi khi sử dụng các hành vi thay thế như tiêu thụ rượu, thuốc lá hoặc hành vi nguy cơ cao để giải tỏa.

Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH), nam giới trong độ tuổi đại học có tỷ lệ tự tử cao gấp 3-4 lần so với nữ giới cùng độ tuổi. Đây là hệ quả trực tiếp của việc thiếu hỗ trợ cảm xúc, sự kỳ thị khi tìm kiếm trị liệu, và sự không phù hợp của các dịch vụ hỗ trợ hiện tại với nhu cầu của nam giới.

Một số biểu hiện thường thấy ở sinh viên nam gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần:

  • Mất động lực học tập, cảm giác trống rỗng kéo dài.
  • Rối loạn giấc ngủ, ăn uống không đều đặn.
  • Hành vi tự cô lập hoặc sử dụng chất kích thích.

Việc xây dựng các chương trình hỗ trợ tâm lý đặc thù, với ngôn ngữ và cách tiếp cận phù hợp với giới tính nam, đang là hướng đi được nhiều trường đại học như Duke University triển khai.

Vai trò của sinh viên nam trong môi trường đại học

Sinh viên nam không chỉ đóng vai trò là người học mà còn là lực lượng nòng cốt trong các hoạt động nghiên cứu, sáng tạo, thể thao và phát triển cộng đồng. Họ thường giữ vai trò lãnh đạo trong các tổ chức sinh viên, đội ngũ kỹ thuật, và các câu lạc bộ học thuật.

Tuy nhiên, sinh viên nam lại ít tham gia vào các lĩnh vực thường bị gán là "nữ tính", chẳng hạn như:

  • Các chương trình nghệ thuật trình diễn.
  • Hoạt động hỗ trợ cộng đồng, chăm sóc xã hội.
  • Hoạt động nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm lý hoặc bình đẳng giới.

Khuyến khích sinh viên nam đa dạng hóa vai trò trong môi trường học đường sẽ giúp phá vỡ định kiến giới, đồng thời tạo điều kiện để họ phát triển toàn diện hơn, không chỉ về mặt học thuật mà còn về mặt nhân cách và xã hội.

Sinh viên nam và cơ hội nghề nghiệp

Về mặt thống kê, sinh viên nam thường có thu nhập cao hơn sau khi ra trường, đặc biệt trong các lĩnh vực STEM. Tuy nhiên, điều này không phản ánh đầy đủ những thách thức mà họ gặp phải trong việc lựa chọn nghề nghiệp, bao gồm áp lực xã hội, giới hạn do định kiến giới, và thiếu sự cố vấn phù hợp.

Một số rào cản nghề nghiệp đối với sinh viên nam:

  1. Thiếu mẫu hình nghề nghiệp đa dạng, đặc biệt trong các ngành phi truyền thống.
  2. Kỳ vọng phải thành công tài chính sớm dẫn đến lựa chọn nghề không theo đam mê.
  3. Sự kỳ thị nếu chọn ngành bị coi là "nữ tính" như điều dưỡng, tâm lý học, giáo dục.

Hệ thống tư vấn nghề nghiệp tại các trường đại học cần cải tiến theo hướng nhạy cảm giới, khuyến khích sinh viên nam khám phá bản thân nhiều hơn thay vì chỉ chạy theo chuẩn mực xã hội áp đặt.

Các chính sách và chương trình hỗ trợ sinh viên nam

Nhiều trường đại học đã bắt đầu nhận ra sự cần thiết của các chương trình hỗ trợ riêng cho sinh viên nam. Các sáng kiến này không nhằm ưu ái giới tính nam, mà nhằm đối phó với những thách thức cụ thể mà họ đang phải đối mặt.

Các mô hình hỗ trợ thường bao gồm:

  • Chương trình cố vấn học tập dành riêng cho nam giới.
  • Trung tâm hỗ trợ sức khỏe tâm thần được thiết kế thân thiện với nam giới.
  • Hoạt động định hướng nghề nghiệp tích hợp yếu tố giới và bản sắc cá nhân.

Ví dụ, chương trình Men's Engagement tại Đại học Duke là một mô hình tiên phong trong việc tạo không gian đối thoại và hỗ trợ nam giới trẻ vượt qua áp lực xã hội, phát triển bản thân toàn diện và có trách nhiệm hơn trong cộng đồng học đường.

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychological Association. Transgender People, Gender Identity and Gender Expression
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Transgender Persons
  3. National Center for Education Statistics (2022). Undergraduate Enrollment by Sex and Field of Study
  4. American Psychological Association. Boys and Men: New Focus on an Overlooked Group
  5. The Hechinger Report. Why Are Men Dropping Out of College in Large Numbers?
  6. National Institute of Mental Health. Major Depression
  7. UNESCO. Gender Equality in Education
  8. Duke University. Men's Engagement Program

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh viên nam:

Mô hình nhạy cảm với kháng sinh của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và độ nhạy của chúng với các tác nhân địa phương thay thế tại Bệnh viện Đặc biệt Jimma, Tây Nam Ethiopia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 1-10 - 2014
Nhiễm trùng vết thương là một trong những vấn đề sức khỏe do sự xâm nhập và gia tăng của các sinh vật gây bệnh. Thông tin về các mầm bệnh địa phương và độ nhạy cảm với các tác nhân kháng khuẩn, cũng như các tác nhân địa phương như axit acetic là rất quan trọng để điều trị bệnh nhân thành công. Nghiên cứu nhằm xác định mô hình nhạy cảm kháng khuẩn của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng vết thương #khuẩn #nhạy cảm với kháng sinh #tác nhân địa phương #Bệnh viện Đặc biệt Jimma
Sự đồng cảm ở sinh viên y khoa năm cuối và năm đầu: một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
BMC Medical Education - Tập 11 Số 1 - 2011
Abstract Giới thiệu Tầm quan trọng của việc phát triển sự đồng cảm ở sinh viên đại học y khoa luôn được nhấn mạnh trong các khuyến nghị quốc tế về giáo dục y tế. Một cách mâu thuẫn, một số nghiên cứu trong bối cảnh Bắc Mỹ sử dụng các biện pháp tự báo cáo đã phát hiện ra rằng sự đồng cảm giảm sút ...... hiện toàn bộ
Vai trò của giá trị nhiệm vụ chủ quan trong việc hình thành sự hài lòng và lòng trung thành của sinh viên quốc tế Việt Nam: Một mô hình phương trình cấu trúc Dịch bởi AI
The Asia-Pacific Education Researcher - Tập 28 - Trang 399-409 - 2019
Mối quan hệ với sinh viên quốc tế có thể mang lại lợi ích cho giáo dục đại học về mặt tài chính và nguồn nhân lực. Chính vì lý do này, việc thiết lập và duy trì mối quan hệ như vậy thường là mối quan tâm hàng đầu của các nhà cung cấp giáo dục đại học. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã mở rộng ứng dụng của mô hình bất xác nhận-hy vọng bằng cách kết hợp ba thành phần từ giá trị nhiệm vụ chủ quan (t...... hiện toàn bộ
#giá trị nhiệm vụ chủ quan #sinh viên quốc tế #lòng trung thành #giáo dục đại học #mô hình phương trình cấu trúc
Việc sử dụng các chiến lược học tập tự điều chỉnh trong ngôn ngữ của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh Việt Nam: Một nghiên cứu trường hợp Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Education Research - Tập 36 Số 1 - 2020
Tự điều chỉnh trong học tập đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện việc học ngôn ngữ thứ hai/ngoại ngữ, vì nó có thể khuyến khích sự phát triển của những người học tự chủ. Tuy nhiên, có vẻ như, những người học ESL/EFL ở nhiều bối cảnh khác nhau không hoàn toàn nhận thức được tầm quan trọng của các chiến lược học tập tự điều chỉnh ngôn ngữ (SRLL) trong việc học tiếng Anh của họ. Do đó, nghiên...... hiện toàn bộ
#tự điều chỉnh học tập #chiến lược học tập tự điều chỉnh #tiếng Anh #sinh viên chuyên ngành #tự chủ học tập
TRẦM CẢM Ở SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI NĂM HỌC 2020-2021 TRONG BỐI CẢNH ĐẠI DỊCH COVID-19 VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 1 - 2022
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định tỷ lệ trầm cảm ở sinh viên trường Đại học Y Hà Nội năm học 2020-2021 trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và một số yếu tố liên quan đến trầm cảm. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang trên 1325 sinh viên trường Đại học Y Hà Nội, công cụ để đánh giá trầm cảm là thang đo DASS 21. Các thông tin khác được thu nhập bằng bộ câu hỏi tự soạn. Kết quả cho thấy có 57,1...... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #sinh viên #Covid-19 #yếu tố liên quan
Thực trạng và một số yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ về phòng ngừa chuẩn của sinh viên điều dưỡng Trường Đại học Y khoa Vinh năm 2018.
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 1 Số 2 - Trang 84-89 - 2018
Mục tiêu: Mô tả thực trạng kiến thức, thái độ về phòng ngừa chuẩn và tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ phòng ngừa chuẩn của sinh viên điều dưỡng Trường Đại học Y khoa Vinh, năm 2018. Phương pháp: Áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng (mô tả cắt ngang có phân tích) kết hợp định tính trên 337 sinh viên đại học điều dưỡng năm thứ 2 Trường Đại học Y khoa Vinh. Kết quả: Có 5,9...... hiện toàn bộ
#Phòng ngừa chuẩn #sinh viên điều dưỡng
NGHIÊN CỨU TÍNH KHÁNG KHÁNG SINH CỦA VI KHUẨN GÂY VIÊM PHỔI Ở TRẺ 2 THÁNG ĐẾN 5 TUỔI TẠI BỆNH VIỆN SẢN NHI NGHỆ AN NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn trong điều trị Viêm phổi ở trẻ 2 tháng đến 5 tuổi tại Bệnh viện Sản nhi Nghệ An năm 2021. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, mô tả loạt ca bệnh. Kết quả: Nghiên cứu cho thấy trẻ em ở nhóm 2-12 tháng tuổi có tỷ lệ mắc Viêm phổi cao nhất (65,5%). Tỷ lệ nam /nữ: 1.8/1.0. Viêm phổi nặng chiếm 82,2% tổng số trẻ nhập viện; Tỷ lệ sử dụng k...... hiện toàn bộ
#Viêm phổi #Tính kháng kháng sinh #Kháng sinh
Xác thực phiên bản tiếng Ả Rập của Bộ công cụ đánh giá Rối Loạn Phát triển Cơ bắp (Ar-MDDI) giữa các sinh viên nam đại học Liban Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 Số 1
Tóm tắt Nền tảng Đến nay, phần lớn các nghiên cứu về triệu chứng ăn uống rối loạn và những rối loạn hình ảnh cơ thể từ thế giới Ả Rập chỉ được thực hiện chủ yếu trong số phụ nữ; và chủ yếu sử dụng các biện pháp tập trung vào việc gầy còm mà không nhạy cảm để phát hiện các triệu chứng tập trung vào c...... hiện toàn bộ
Thực trạng stress của sinh viên điều dưỡng Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng năm 2020
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Stress là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng năm 2020 với mục tiêu mô tả thực trạng stress của sinh viên điều dưỡng. Nghiên cứu áp dụng thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 300 sinh viên sử dụng thang Depression Anxiety Stress Scale – 21 (DASS - 21) và thang Stressors in Nursing Students (SINS). Kết quả nghiên cứu cho thấy có 47,...... hiện toàn bộ
#DASS - 21 #SINS #stress #sinh viên điều dưỡng
THỰC TRẠNG TRẦM CẢM, LO ÂU, STRESS Ở SINH VIÊN CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ BẠCH MAI VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN NĂM 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 62 Số 7 (2021) - 2021
Mục tiêu: - So sánh tỷ lệ hiện mắc trầm cảm, lo âu và stress ở sinh viên cao đẳng điều dưỡng chính quy các khóa học của trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai năm 2021. - Phân tích một số yếu tố liên quan đến trầm cảm, lo âu và stress của sinh viên cao đẳng điều dưỡng chính quy trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai năm 2021. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 488...... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #lo âu #stress #sinh viên #điều dưỡng.
Tổng số: 1,174   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10